Characters remaining: 500/500
Translation

hơn nữa

Academic
Friendly

Từ "hơn nữa" một cặp từ liên kết trong tiếng Việt, được sử dụng để bổ sung thông tin cho một câu trước đó. thường được dùng để giới thiệu thêm một ý tưởng, một sự thật hoặc một tình huống khác liên quan đến nội dung đã được đề cập trước đó.

Định nghĩa:
  • Hơn nữa: Từ dùng để nối hai câu hoặc hai phần của câu, nhấn mạnh rằng thông tin bổ sung tầm quan trọng hoặc liên quan đến thông tin trước đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy rất thông minh. Hơn nữa, anh ấy còn rất chăm chỉ."
    • (Ở đây, "hơn nữa" bổ sung thêm thông tin về tính cách của anh ấy.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Chúng ta cần cải thiện kỹ năng giao tiếp. Hơn nữa, việc này cũng giúp chúng ta thăng tiến trong công việc."
    • (Thêm một lý do quan trọng cho việc cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc thuyết trình, "hơn nữa" có thể được sử dụng để tạo sự liên kết giữa các lập luận hoặc ý tưởng.
    • dụ: "Cuộc sốngthành phố rất bận rộn. Hơn nữa, cũng rất thú vị với nhiều hoạt động giải trí."
    • (Ở đây, "hơn nữa" không chỉ bổ sung thông tin còn tạo ra sự so sánh giữa hai khía cạnh của cuộc sống.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Từ gần giống: "Ngoài ra" cũng có nghĩa tương tự với "hơn nữa", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong các bài thuyết trình.

    • dụ: "Ngoài ra, chúng ta cần chú ý đến sức khỏe của mình."
  • Từ đồng nghĩa: "Thêm vào đó" cũng có thể được sử dụng để nhấn mạnh thông tin bổ sung.

    • dụ: " ấy một nghệ sĩ tài năng. Thêm vào đó, ấy còn rất khiêm tốn."
Lưu ý:
  • "Hơn nữa" thường được sử dụngđầu câu hoặc giữa câu. Khi sử dụnggiữa câu, cần dấu phẩy để tách biệt các phần.
  • Tránh nhầm lẫn với "hơn" trong các cấu trúc so sánh ( dụ: "Anh ấy hơn tôi về điểm số").
Tóm lại:

"Hơn nữa" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt để bổ sung thông tin, làm cho câu văn trở nên phong phú rõ ràng hơn.

  1. t. Từ dùng trước một câu bổ sung cho ý của câu trên: Anh ấy người biết điều, hơn nữa, anh ấy còn hay giúp đỡ người khác.

Comments and discussion on the word "hơn nữa"